Hướng dẫn

Command Prompt - 6 lệnh quản lý đĩa bạn nên biết

Một trong những cách dễ nhất và đơn giản nhất để quản lý đĩa của bạn là sử dụng công cụ Quản lý Đĩa từ Windows. Nhưng hey, Disk Management là một công cụ trực quan và một số người trong chúng ta thích giao diện dựa trên lệnh nhiều hơn thế. Đó là lý do tại sao chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ là một ý tưởng tuyệt vời để xem một số hành động quản lý đĩa có thể được thực hiện từ Command Prompt, bằng cách sử dụng DiskPart và các công cụ dòng lệnh khác. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu cách tạo, định dạng, xóa, chống phân mảnh và kiểm tra các phân vùng của mình để tìm lỗi, trực tiếp từ Command Prompt. Băt đâu nao:

Các khía cạnh quan trọng cần cân nhắc trước khi tiến lên phía trước

Để thực hiện bất kỳ hành động nào được trình bày trong bài viết này, bạn cần có quyền quản trị và chạy Command Prompt với tư cách quản trị viên. Kiểm tra ou t 7 cách để chạy chương trình như quản trị viên trong Windows để xem cách chạy Command Prom pt với tư cách quản trị viên.

Nó cũng rất quan trọng để bạn thừa nhận thực tế rằng, nếu bạn lạm dụng các lệnh được liệt kê trong bài viết này, bạn có nguy cơ mất dữ liệu của bạn. Hãy cẩn thận và sao lưu dữ liệu của bạn trước khi tiếp tục. Nếu có điều gì xấu xảy ra, đừng nói chúng tôi đã không cảnh báo bạn! :)

1. Cách tạo phân vùng từ Command Prompt

Trước hết, mở Command Prompt. Sau đó, gõ diskpart để truy cập vào công cụ Windows được gọi là Diskpart.

Sau khi bạn đã khởi chạy diskpart, đã đến lúc thiết lập ổ đĩa cứng hoặc ổ đĩa trạng thái rắn nào sẽ được sử dụng để tạo phân vùng mới. Bạn sẽ chọn ổ đĩa bằng cách sử dụng lệnh select. Để xem các đĩa có sẵn trên hệ thống của bạn, hãy sử dụng đĩa danh sách lệnh.

Để chọn đĩa bạn muốn làm việc, gõ đĩa chọn theo sau là số đĩa cứng bạn muốn sử dụng.

Để tạo một phân vùng mới, bạn cần sử dụng lệnh tạo phân vùng theo sau là kiểu và kích cỡ phân vùng. Lưu ý rằng lệnh danh sách được sử dụng trước đây cũng hiển thị không gian trống khả dụng trên mỗi đĩa cứng. Phân vùng của bạn phải có kích thước bằng hoặc nhỏ hơn lượng dung lượng trống khả dụng.

Ví dụ, để tạo một phân vùng primary mới với kích thước 1000 MB, bạn nên gõ "create partition primary size = 1000". Sử dụng cùng một lệnh và thay đổi kích thước theo nhu cầu của bạn và không gian trống có sẵn trên đĩa cứng của bạn.

2. Cách gán một ký tự cho một phân vùng từ Command Prompt

Bạn có thể và có lẽ sẽ muốn cũng chỉ định một bức thư cho khối lượng mới được tạo ra. Việc gán một ký tự cho một phân vùng sẽ làm cho nó hiển thị trong File Explorer, để bạn có thể dễ dàng truy cập nó. Để gán một ký tự cho một phân vùng trực tiếp từ Command Prompt, sử dụng lệnh gán.

Ví dụ, nếu bạn muốn gán chữ R cho phân vùng vừa tạo, bạn nên gõ "assign letter = R".

Hãy nhớ rằng trước khi gán một ký tự ổ đĩa, bạn cần khởi động Diskpart và chọn đĩa mà bạn muốn gán ký tự.

3. Cách định dạng phân vùng từ Command Prompt

Mặc dù bây giờ bạn đã có một phân vùng mới được tạo trên máy tính hoặc thiết bị của mình và nó cũng có một ký tự được gán để dễ dàng truy cập vào nó, bạn vẫn không thể sử dụng nó cho đến khi bạn định dạng phân vùng đó. Để làm điều đó, sử dụng lệnh "format fs = ntfs quick". Sử dụng định dạng trợ giúp để tìm hiểu thêm thông tin về lệnh này.

Lệnh này nên được sử dụng sau khi bạn khởi động Diskpart và chọn đĩa mà bạn muốn định dạng.

Khi bạn làm xong với diskpart, gõ lệnh exit để đóng chương trình.

4 . Cách xóa phân vùng khỏi Command Prompt

Khi bạn cần xóa một ổ đĩa khỏi máy tính của bạn, quy trình này khá đơn giản. Đầu tiên, mở ứng dụng diskpart. Sau đó, chọn phân vùng mà bạn muốn xóa và gõ lệnh delete partition. Bạn có thể xem ví dụ về cách hoạt động của thao tác xóa, bên dưới. Đó là vấn đề chọn đĩa nơi phân vùng được tìm thấy, sau đó chọn âm lượng cần xóa và chạy lệnh xóa.

5. Cách kiểm tra đĩa để tìm lỗi từ Command Prompt

Để kiểm tra đĩa lỗi, bạn phải sử dụng lệnh chkdsk. Nhập chkdsk theo sau ký tự ổ đĩa. Chúng tôi khuyên bạn luôn sử dụng lệnh này kết hợp với tham số / f. Điều này cho phép công cụ tự động sửa bất kỳ lỗi nào mà nó tìm thấy.

Ví dụ, chúng tôi sẽ quét ổ đĩa R: cho lỗi bằng cách gõ chkdsk / fr: và nhấn Enter. Quá trình quét sẽ bắt đầu.

Sau khi quét xong, bạn sẽ thấy một báo cáo tương tự như báo cáo từ hình bên dưới.

Điều này tóm tắt bao nhiêu không gian đĩa phân vùng có, bao nhiêu tập tin được sử dụng bởi hệ thống, bao nhiêu không gian trống có sẵn trên đĩa, bao nhiêu phần xấu được xác định và như vậy.

6. Làm thế nào để chống phân mảnh đĩa từ Command Prompt

Command Prompt cũng cung cấp cho bạn một cách để chống phân mảnh một phân vùng. Tất cả những gì bạn phải làm là gõ lệnh defrag theo sau ký tự ổ đĩa. Nếu bạn muốn chống phân mảnh R: phân vùng, ví dụ, bạn sẽ sử dụng "defrag r:" . Nếu mọi thứ hoạt động tốt, bạn sẽ nhận được một báo cáo như dưới đây, sau khi khối lượng bạn chọn đã được phân mảnh.

Báo cáo bao gồm thông tin trước khi quá trình tối ưu hóa và sau khi hoàn thành, như kích thước khối lượng, dung lượng trống, tổng không gian phân mảnh và kích thước không gian trống lớn nhất.

Phần kết luận

Mặc dù bạn có thể nghĩ rằng thật khó để quản lý phân vùng của bạn thông qua Command Prompt, chúng tôi hy vọng rằng chúng tôi đã chứng minh rằng nó không phải là khó khăn. Các thủ tục liên quan không phức tạp chút nào, và một khi bạn biết đúng lệnh, sử dụng Command Prompt có thể nhanh hơn rất nhiều so với các công cụ khác như Disk Management. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng để lại nhận xét bên dưới.